中文 Trung Quốc
節餘
节余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm
tiết kiệm
節餘 节余 phát âm tiếng Việt:
[jie2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to save
savings
節骨眼 节骨眼
節骨眼兒 节骨眼儿
節點 节点
篃 篃
範 范
範例 范例