中文 Trung Quốc- 節骨眼
- 节骨眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thời điểm quan trọng (phương ngữ)
- thời điểm này rất quan trọng
- Đài Loan pr. [jie2 gu5 yan3]
節骨眼 节骨眼 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (dialect) critical juncture
- crucial moment
- Taiwan pr. [jie2 gu5 yan3]