中文 Trung Quốc
節間
节间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữa khớp
節間 节间 phát âm tiếng Việt:
[jie2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
between joints
節電 节电
節食 节食
節餘 节余
節骨眼兒 节骨眼儿
節點 节点
篁 篁