中文 Trung Quốc
祛疑
祛疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xua tan nghi ngờ
祛疑 祛疑 phát âm tiếng Việt:
[qu1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to dispel doubts
祛痰 祛痰
祛痰藥 祛痰药
祛瘀 祛瘀
祛邪除災 祛邪除灾
祛除 祛除
祛風 祛风