中文 Trung Quốc
  • 祛疑 繁體中文 tranditional chinese祛疑
  • 祛疑 简体中文 tranditional chinese祛疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xua tan nghi ngờ
祛疑 祛疑 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to dispel doubts