中文 Trung Quốc
祛痰
祛痰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xua tan đờm (TCM)
祛痰 祛痰 phát âm tiếng Việt:
[qu1 tan2]
Giải thích tiếng Anh
to dispel phlegm (TCM)
祛痰藥 祛痰药
祛瘀 祛瘀
祛邪 祛邪
祛除 祛除
祛風 祛风
祜 祜