中文 Trung Quốc
  • 祛瘀 繁體中文 tranditional chinese祛瘀
  • 祛瘀 简体中文 tranditional chinese祛瘀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xua tan máu ứ (TCM)
祛瘀 祛瘀 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 yu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to dispel blood stasis (TCM)