中文 Trung Quốc
祚
祚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phước lành
ngai vàng
祚 祚 phát âm tiếng Việt:
[zuo4]
Giải thích tiếng Anh
blessing
the throne
祛 祛
祛寒 祛寒
祛淤 祛淤
祛痰 祛痰
祛痰藥 祛痰药
祛瘀 祛瘀