中文 Trung Quốc
祕本
秘本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cuốn sách hiếm quý giá
祕本 秘本 phát âm tiếng Việt:
[mi4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
a treasured rare book
祕結 秘结
祕而不宣 秘而不宣
祕藏 秘藏
祖 祖
祖傳 祖传
祖先 祖先