中文 Trung Quốc
  • 祕藏 繁體中文 tranditional chinese祕藏
  • 秘藏 简体中文 tranditional chinese秘藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ẩn
  • một kho tàng ẩn (thường là một di tích Phật giáo)
  • để giữ bí mật
祕藏 秘藏 phát âm tiếng Việt:
  • [mi4 cang2]

Giải thích tiếng Anh
  • hidden
  • a hidden treasure (often a Buddhist relic)
  • to keep secret