中文 Trung Quốc
祕藏
秘藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn
một kho tàng ẩn (thường là một di tích Phật giáo)
để giữ bí mật
祕藏 秘藏 phát âm tiếng Việt:
[mi4 cang2]
Giải thích tiếng Anh
hidden
a hidden treasure (often a Buddhist relic)
to keep secret
祖 祖
祖 祖
祖傳 祖传
祖國 祖国
祖國光復會 祖国光复会
祖國和平統一委員會 祖国和平统一委员会