中文 Trung Quốc
祕結
秘结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
táo bón
祕結 秘结 phát âm tiếng Việt:
[mi4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
constipation
祕而不宣 秘而不宣
祕藏 秘藏
祖 祖
祖傳 祖传
祖先 祖先
祖國 祖国