中文 Trung Quốc
  • 祓飾 繁體中文 tranditional chinese祓飾
  • 祓饰 简体中文 tranditional chinese祓饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm mới
  • để làm mới
祓飾 祓饰 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to refresh
  • to renew