中文 Trung Quốc
祓飾
祓饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm mới
để làm mới
祓飾 祓饰 phát âm tiếng Việt:
[fu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to refresh
to renew
祔 祔
祕 秘
祕傳 秘传
祕本 秘本
祕結 秘结
祕而不宣 秘而不宣