中文 Trung Quốc
祉祿
祉禄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh phúc và sự giàu có
祉祿 祉禄 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
happiness and wealth
祊 祊
祍 祍
祏 祏
祓 祓
祓濯 祓濯
祓禊 祓禊