中文 Trung Quốc
  • 祄 繁體中文 tranditional chinese
  • 祄 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chúc lành cho
祄 祄 phát âm tiếng Việt:
  • [xie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to bless