中文 Trung Quốc
  • 社會關懷 繁體中文 tranditional chinese社會關懷
  • 社会关怀 简体中文 tranditional chinese社会关怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chăm sóc xã hội
社會關懷 社会关怀 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 hui4 guan1 huai2]

Giải thích tiếng Anh
  • social care