中文 Trung Quốc
礽
礽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phước lành
礽 礽 phát âm tiếng Việt:
[reng2]
Giải thích tiếng Anh
blessings
社 社
社交 社交
社交恐懼症 社交恐惧症
社交舞 社交舞
社交語言 社交语言
社保 社保