中文 Trung Quốc
社交
社交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương tác
xã hội liên hệ
社交 社交 phát âm tiếng Việt:
[she4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
interaction
social contact
社交恐懼症 社交恐惧症
社交才能 社交才能
社交舞 社交舞
社保 社保
社區 社区
社員 社员