中文 Trung Quốc
社交語言
社交语言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lingua franca
社交語言 社交语言 phát âm tiếng Việt:
[she4 jiao1 yu3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
lingua franca
社保 社保
社區 社区
社員 社员
社學 社学
社工 社工
社工人 社工人