中文 Trung Quốc
窮竭
穷竭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thải
sử dụng lên
窮竭 穷竭 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to exhaust
to use up
窮竭法 穷竭法
窮結 穷结
窮結縣 穷结县
窮蹙 穷蹙
窮追 穷追
窮途末路 穷途末路