中文 Trung Quốc
窮追
穷追
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trong việc theo đuổi nóng
窮追 穷追 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 zhui1]
Giải thích tiếng Anh
to go in hot pursuit
窮途末路 穷途末路
窮鄉僻壤 穷乡僻壤
窮酸相 穷酸相
窮鼠嚙狸 穷鼠啮狸
窯 窑
窯場 窑场