中文 Trung Quốc
窮蹙
穷蹙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó mặc
trong ban nhạc dire straits
tuyệt vọng
窮蹙 穷蹙 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 cu4]
Giải thích tiếng Anh
hard-up
in dire straits
desperate
窮追 穷追
窮途末路 穷途末路
窮鄉僻壤 穷乡僻壤
窮餓 穷饿
窮鼠嚙狸 穷鼠啮狸
窯 窑