中文 Trung Quốc
窮奢極侈
穷奢极侈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lộng lẫy trong cùng cực (thành ngữ)
窮奢極侈 穷奢极侈 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 she1 ji2 chi3]
Giải thích tiếng Anh
extravagant in the extreme (idiom)
窮奢極欲 穷奢极欲
窮家薄業 穷家薄业
窮寇 穷寇
窮忙族 穷忙族
窮愁 穷愁
窮愁潦倒 穷愁潦倒