中文 Trung Quốc
  • 窮愁潦倒 繁體中文 tranditional chinese窮愁潦倒
  • 穷愁潦倒 简体中文 tranditional chinese穷愁潦倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghèo túng và đã gặp rắc rối
  • trong ban nhạc dire straits
窮愁潦倒 穷愁潦倒 phát âm tiếng Việt:
  • [qiong2 chou2 liao2 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • destitute and troubled
  • in dire straits