中文 Trung Quốc
窮寇
穷寇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc kẻ thù
窮寇 穷寇 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 kou4]
Giải thích tiếng Anh
cornered enemy
窮山惡水 穷山恶水
窮忙族 穷忙族
窮愁 穷愁
窮於應付 穷于应付
窮棒子 穷棒子
窮當益堅 穷当益坚