中文 Trung Quốc
礦產資源
矿产资源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài nguyên khoáng sản
礦產資源 矿产资源 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 chan3 zi1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
mineral resources
礦石 矿石
礦脂 矿脂
礦脈 矿脉
礦車 矿车
礦難 矿难
礦體 矿体