中文 Trung Quốc
礦車
矿车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ hàng của thợ mỏ
hố xe tải
礦車 矿车 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 che1]
Giải thích tiếng Anh
miner's cart
pit truck
礦難 矿难
礦體 矿体
礦鹽 矿盐
礪 砺
礫 砾
礫岩 砾岩