中文 Trung Quốc
礦體
矿体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quặng cơ thể (địa chất)
礦體 矿体 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
ore body (geology)
礦鹽 矿盐
礧 礧
礪 砺
礫岩 砾岩
礫石 砾石
礬 矾