中文 Trung Quốc
窄巷
窄巷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngõ hẹp
thu hẹp street
窄巷 窄巷 phát âm tiếng Việt:
[zhai3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
narrow alley
narrow street
窄狹 窄狭
窄縫 窄缝
窅 窅
窆 窆
窈 窈
窈冥 窈冥