中文 Trung Quốc
  • 穗鵖 繁體中文 tranditional chinese穗鵖
  • 穗鵖 简体中文 tranditional chinese穗鵖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đá dùng Bắc (loài chim Trung Quốc) (Oenanthe oenanthe)
穗鵖 穗鵖 phát âm tiếng Việt:
  • [sui4 bi1]

Giải thích tiếng Anh
  • (Chinese bird species) northern wheatear (Oenanthe oenanthe)