中文 Trung Quốc
穢語
秽语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ tục tĩu
穢語 秽语 phát âm tiếng Việt:
[hui4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
obscene language
穣 穣
穤 糯
穧 穧
穩 稳
穩中求進 稳中求进
穩便 稳便