中文 Trung Quốc
穠
秾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực vật tươi tốt
穠 秾 phát âm tiếng Việt:
[nong2]
Giải thích tiếng Anh
lush flora
穡 穑
穢 秽
穢語 秽语
穤 糯
穧 穧
穨 颓