中文 Trung Quốc
  • 積雨雲 繁體中文 tranditional chinese積雨雲
  • 积雨云 简体中文 tranditional chinese积雨云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cumulonimbus (đám mây)
積雨雲 积雨云 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 yu3 yun2]

Giải thích tiếng Anh
  • cumulonimbus (cloud)