中文 Trung Quốc
積食
积食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của thực phẩm) để giữ lại trong dạ dày do khó tiêu (TCM)
積食 积食 phát âm tiếng Việt:
[ji1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
(of food) to retain in stomach due to indigestion (TCM)
積鬱 积郁
穎 颖
穎 颖
穎悟 颖悟
穎果 颖果
穎異 颖异