中文 Trung Quốc
積雪場
积雪场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Snowpack
積雪場 积雪场 phát âm tiếng Việt:
[ji1 xue3 chang3]
Giải thích tiếng Anh
snowpack
積雲 积云
積非成是 积非成是
積食 积食
穎 颖
穎 颖
穎上縣 颖上县