中文 Trung Quốc
積薪厝火
积薪厝火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thêm nhiên liệu vào ngọn lửa
積薪厝火 积薪厝火 phát âm tiếng Việt:
[ji1 xin1 cuo4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to add fuel to the flames
積貯 积贮
積賊 积贼
積重難返 积重难返
積雨雲 积雨云
積雪 积雪
積雪場 积雪场