中文 Trung Quốc
積德累功
积德累功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tích lũy bằng khen và Đức hạnh
積德累功 积德累功 phát âm tiếng Việt:
[ji1 de2 lei3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to accumulate merit and virtue
積怨 积怨
積惡 积恶
積惡餘殃 积恶余殃
積攢 积攒
積於忽微 积于忽微
積木 积木