中文 Trung Quốc
穉
稚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 稚 [zhi4]
穉 稚 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 稚[zhi4]
穊 穊
穋 穋
穌 稣
積不相能 积不相能
積冰 积冰
積分 积分