中文 Trung Quốc- 積不相能
- 积不相能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- luôn luôn tại loggerheads (thành ngữ); không bao giờ có thể đồng ý với sb
- không thể để có được trên với sb
積不相能 积不相能 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- always at loggerheads (idiom); never able to agree with sb
- unable to get on with sb