中文 Trung Quốc
  • 積不相能 繁體中文 tranditional chinese積不相能
  • 积不相能 简体中文 tranditional chinese积不相能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • luôn luôn tại loggerheads (thành ngữ); không bao giờ có thể đồng ý với sb
  • không thể để có được trên với sb
積不相能 积不相能 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 bu4 xiang1 neng2]

Giải thích tiếng Anh
  • always at loggerheads (idiom); never able to agree with sb
  • unable to get on with sb