中文 Trung Quốc
穊
穊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày đặc
穊 穊 phát âm tiếng Việt:
[ji4]
Giải thích tiếng Anh
dense
穋 穋
穌 稣
積 积
積冰 积冰
積分 积分
積分常數 积分常数