中文 Trung Quốc
穆
穆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Mu
穆 穆 phát âm tiếng Việt:
[Mu4]
Giải thích tiếng Anh
surname Mu
穆 穆
穆加貝 穆加贝
穆巴拉克 穆巴拉克
穆桂英 穆桂英
穆沙拉夫 穆沙拉夫
穆爾西 穆尔西