中文 Trung Quốc
穆桂英
穆桂英
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mu Guiying, nữ chiến binh và nữ anh hùng của 楊家將|杨家将 Yang Saga
穆桂英 穆桂英 phát âm tiếng Việt:
[Mu4 Gui4 ying1]
Giải thích tiếng Anh
Mu Guiying, female warrior and heroine of the Yang Saga 楊家將|杨家将
穆沙拉夫 穆沙拉夫
穆爾西 穆尔西
穆稜 穆棱
穆索爾斯基 穆索尔斯基
穆罕默德 穆罕默德
穆罕默德·歐瑪 穆罕默德·欧玛