中文 Trung Quốc
  • 穆巴拉克 繁體中文 tranditional chinese穆巴拉克
  • 穆巴拉克 简体中文 tranditional chinese穆巴拉克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hosni Mubarak (1928-), cựu tổng thống Ai Cập và chỉ huy quân sự
穆巴拉克 穆巴拉克 phát âm tiếng Việt:
  • [Mu4 ba1 la1 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • Hosni Mubarak (1928-), former Egyptian President and military commander