中文 Trung Quốc
礐
礐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(kiến trúc). đá quý
(kiến trúc). đá lớn
Boulder
khó khăn
礐 礐 phát âm tiếng Việt:
[que4]
Giải thích tiếng Anh
(arch.) large stone
boulder
hard
礓 礓
礗 礗
礙 碍
礙口 碍口
礙口識羞 碍口识羞
礙手礙腳 碍手碍脚