中文 Trung Quốc
礓
礓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hòn đá nhỏ
礓 礓 phát âm tiếng Việt:
[jiang1]
Giải thích tiếng Anh
a small stone
礗 礗
礙 碍
礙事 碍事
礙口識羞 碍口识羞
礙手礙腳 碍手碍脚
礙眼 碍眼