中文 Trung Quốc
礙手礙腳
碍手碍脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để theo cách
là một trở ngại
礙手礙腳 碍手碍脚 phát âm tiếng Việt:
[ai4 shou3 ai4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to be in the way
to be a hindrance
礙眼 碍眼
礙胃口 碍胃口
礙難 碍难
礙面子 碍面子
礚 礚
礜 礜