中文 Trung Quốc
礐
礐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(kiến trúc). đá quý
礐 礐 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
(arch.) precious stone
礐 礐
礓 礓
礗 礗
礙事 碍事
礙口 碍口
礙口識羞 碍口识羞