中文 Trung Quốc
  • 稀稀拉拉 繁體中文 tranditional chinese稀稀拉拉
  • 稀稀拉拉 简体中文 tranditional chinese稀稀拉拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thưa thớt và rời rạc
稀稀拉拉 稀稀拉拉 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 xi1 la1 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • sparse and fragmentary