中文 Trung Quốc
稀稀拉拉
稀稀拉拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thưa thớt và rời rạc
稀稀拉拉 稀稀拉拉 phát âm tiếng Việt:
[xi1 xi1 la1 la1]
Giải thích tiếng Anh
sparse and fragmentary
稀粥 稀粥
稀缺 稀缺
稀罕 稀罕
稀裏糊塗 稀里糊涂
稀裡嘩啦 稀里哗啦
稀釋 稀释