中文 Trung Quốc
  • 稀罕 繁體中文 tranditional chinese稀罕
  • 稀罕 简体中文 tranditional chinese稀罕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiếm
  • phổ biến
  • hiếm
  • Các giá trị như là một hiếm
  • để cherish
  • Đài Loan pr. [xi1 han3]
稀罕 稀罕 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 han5]

Giải thích tiếng Anh
  • rare
  • uncommon
  • rarity
  • to value as a rarity
  • to cherish
  • Taiwan pr. [xi1 han3]