中文 Trung Quốc
  • 稀裡嘩啦 繁體中文 tranditional chinese稀裡嘩啦
  • 稀里哗啦 简体中文 tranditional chinese稀里哗啦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) rustling âm thanh
  • âm thanh của mưa hoặc của sth rơi xuống
  • ở rối loạn
  • hoàn toàn đập tan
  • nặng đập
  • phá vỡ thành từng mảnh
稀裡嘩啦 稀里哗啦 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 li5 hua1 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) rustling sound
  • sound of rain or of sth falling down
  • in disorder
  • completely smashed
  • badly battered
  • broken to pieces