中文 Trung Quốc
稀爛
稀烂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đập tan
phá vỡ thành miếng
triệt để nghiền nát
pulpy
稀爛 稀烂 phát âm tiếng Việt:
[xi1 lan4]
Giải thích tiếng Anh
smashed up
broken into pieces
thoroughly mashed
pulpy
稀疏 稀疏
稀稀拉拉 稀稀拉拉
稀粥 稀粥
稀罕 稀罕
稀薄 稀薄
稀裏糊塗 稀里糊涂