中文 Trung Quốc
稀土
稀土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái đất hiếm (hóa học)
稀土 稀土 phát âm tiếng Việt:
[xi1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
rare earth (chemistry)
稀土元素 稀土元素
稀土金屬 稀土金属
稀奇 稀奇
稀客 稀客
稀少 稀少
稀巴爛 稀巴烂